Than bùn làm giá thể trồng cây

than bùn – một thực vật sa lầy, một chi rêu mà từ đó than bùn được hình thành. Than bùn hình thành ở những chỗ trũng nông được gọi là đầm lầy trong môi trường lạnh, ẩm, nghèo oxy, axit. Môi trường như vậy chủ yếu được tìm thấy ở Bắc bán cầu (ở Canada, Scandinavia và Nga), trong một môi trường sống như vậy, vi sinh vật sống ở trạng thái ngủ đông và thực vật, chủ yếu là rêu, tích tụ thành các lớp nén ở trạng thái bán phân hủy. Đây là than bùn. Các mỏ than bùn có nguồn gốc cổ xưa và bắt đầu hình thành cách đây 14 nghìn năm. Những cặn bẩn này được loại bỏ bằng máy cắt các dải dày 10 – 20 cm, sau đó được làm khô. Than bùn khác nhau về thành phần và tính chất, tùy thuộc vào loại thực vật tích lũy và mức độ phân hủy. Tất cả các loại than bùn đều có tính axit. Chúng được sử dụng rộng rãi trong hỗn hợp, thường kết hợp với cát và đất mùn, với việc đưa chất hữu cơ vào hỗn hợp và có độ pH thuận lợi.

Than bùn được phân thành ba loại, từ độ phân hủy ít nhất đến lớn nhất: nhạt, sẫm và đen. Nó cũng có thể được phân loại theo loại thực vật mà nó chứa và lượng chất dinh dưỡng trong nó. Tất cả các loại than bùn đều có khả năng giữ ẩm cao và co lại trong quá trình tưới. Do đó, và cũng do tính axit của chúng, chúng không thể được sử dụng ở trạng thái nguyên chất trong bầu mà chỉ được sử dụng với số lượng nhỏ để giâm rễ và nảy mầm hạt.

Sự trao đổi cation của than bùn thay đổi trong một phạm vi rộng, tùy thuộc vào giai đoạn phân hủy. Càng nhiều than bùn phân hủy, càng có nhiều trao đổi ion và tương tác hóa học với dung dịch dinh dưỡng.

 

Văn chương

Anna Evans

Author ✓ Farmer

View all posts by Anna Evans →
Exit mobile version